Hướng dẫn cách quy đổi PTE sang IELTS TOEFL chi tiết nhất

16.04.2025 9 phút đọc

Cách quy đổi PTE sang IELTS TOEFL không phải là điều mà ai cũng nắm rõ được. Nếu như bạn đang có bằng PTE và thắc mắc rằng không biết điểm PTE của mình tương đương với bao nhiêu điểm IELTS hay TOEFL thì bài viết này là dành cho bạn. Cùng KFO tìm hiểu nhé!

Cách tính điểm PTE Academic

Bài kiểm tra PTE Academic sẽ đánh giá trình độ tiếng Anh của bạn qua 4 phần: nghe, nói, đọc và viết dựa trên tiêu chuẩn của Global Scale of English. Mỗi phần thi sẽ được chấm theo thang điểm PTE từ 10 – 90, trong đó 90 điểm là số điểm cao nhất và thể hiện mức độ tiếng Anh thông thạo. 

Ngoài ra, điểm PTE Academic còn phụ thuộc vào điểm trung bình của các kỹ năng bổ trợ. Để nắm rõ hơn về cách tính điểm của bài thi PTE Academic, bạn có thể tham khảo ví dụ dưới đây:

Bảng điểm PTE với 4 phần thi
Ví dụ kết quả điểm PTE Academic

Thí sinh này đạt được 55 điểm ở phần Nghe, 62 điểm ở phần Đọc, 65 điểm ở phần Nói và 63 điểm ở phần Viết. Bên cạnh đó, điểm kỹ năng bổ trợ PTE sẽ là yếu tố thứ 5 trong công thức tính điểm tổng bài thi. 

Cụ thể, điểm kỹ năng bổ trợ trung bình được tính từ 6 yếu tố gồm: Ngữ pháp (70), Độ trôi chảy khi nói (67), Phát âm (45), Chính tả (70), Từ vựng (59) và Diễn đạt bằng văn viết (63). Tổng điểm của 6 kỹ năng này là 374 và trung bình là 374 / 6 = 62,33.

Tổng điểm 5 yếu tố sẽ là: 55 + 62 + 65 + 63 + 62,33 = 307,33. Điểm trung bình là 307,33 / 5 = 61,47.

Vì điểm trung bình là 61,47 nên sẽ được làm tròn thành 61 điểm. Vậy điểm tổng bài thi PTE Academic của thí sinh này là 61 điểm.

Hướng dẫn cách quy đổi PTE sang IELTS, TOEFL mới nhất 2025

Việc quy đổi điểm PTE sang IELTS hay TOEFL giúp cho người học có thể hình dung và so sánh điểm PTE của mình với các chứng chỉ khác. Mặc dù các kỳ thi này đều có thể thức và những điểm khác biệt rõ rệt nhưng bạn vẫn có thể so sánh điểm số thông qua bảng quy đổi điểm. Tuy nhiên, các bảng quy đổi điểm dưới đây chỉ mang tính chất tương đối và tham khảo.

Cách quy đổi PTE sang IELTS, TOEFL
Cách quy đổi PTE sang IELTS, TOEFL chỉ có giá trị tham khảo

Bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS

Bài thi PTE được tổng hợp điểm dựa vào công nghệ AI nên kết quả của bài thi này rất khách quan và công bằng. Thang điểm PTE sẽ được quy đổi sang IELTS như sau:

TT Điểm PTE Academic ĐIểm IELTS Trình độ
1 Dưới 29 0 – 4.0 Thí sinh có thể hiểu và sử dụng tiếng Anh cơ bản trong các tình huống quen thuộc.
2 30 4.5 Có thể giao tiếp đáp ứng được nhu cầu hàng ngày.
3 36 5.0 Có khả năng giao tiếp tốt trong các tình huống đơn giản, mặc dù vẫn còn gặp khó khăn với cấu trúc phức tạp.
4 42 5.5 Có thể sử dụng tiếng Anh trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày.
5 50 6.0 Thí sinh có khả năng hiểu các đoạn văn bản mang tính học thuật ở mức cơ bản, giao tiếp lưu loát trong môi trường làm việc và học tập. 
6 58 6.5 Giao tiếp tốt trong môi trường học tập và làm việc.
7 65 7.0 Có thể linh hoạt và tự tin sử dụng tiếng Anh
8 73 7.5 Sử dụng tiếng Anh thành thạo.
9 79 8.0 Có thể tranh luận và trình bày ý tưởng một cách rõ ràng bằng tiếng Anh
10 83 8.5 Tiếng Anh ở trình độ tốt
11 86 9.0 Chinh phục được tiếng Anh gần như người bản xứ

Ngoài việc quy đổi điểm PTE sang IELTS, ở các phần tiếp theo của bài viết, bạn sẽ nắm được bảng quy đổi điểm PTE tương ứng với các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế khác như TOEFL hay Cambridge để có cái nhìn tổng quan hơn.

Hướng dẫn cách quy đổi điểm PTE sang IELTS
Quy đổi điểm PTE sang IELTS để có nắm vững và lựa chọn bài thi phù hợp với nhu cầu của bạn

>> Xem thêm: Pearson hợp tác cùng trường Nam Úc Scotch AGS ra mắt trung tâm thi PTE mới tại TP.HCM

Bảng quy đổi điểm PTE sang TOEFL

Cách quy đổi điểm PTE sang TOEFL với tiêu chuẩn Global Scale of English như sau:

TT Điểm PTE Academic Điểm TOEFL iBT Trình độ
1 Dưới 29 0 – 31 Có thể hiểu và sử dụng những cấu trúc tiếng Anh rất cơ bản, chủ yếu trong giao tiếp hàng ngày.
2 30 32 – 34 Có thể tham gia vào hội thoại đơn giản, hiểu câu hỏi ngắn và trả lời với vốn từ hạn chế.
3 36 35 – 45 Có khả năng hiểu thông tin cụ thể trong văn bản đơn giản và phản hồi được những câu hỏi thường gặp.
4 42 46 – 59 Bắt đầu hiểu được nội dung học thuật cơ bản và thực hiện được một số nhiệm vụ nghe – nói – đọc – viết thông dụng.
5 50 60 – 78 Có thể hiểu nội dung ở mức độ trung bình, tham gia thảo luận, viết đoạn văn có cấu trúc rõ ràng.
6 58 79 – 93 Giao tiếp tốt trong môi trường học thuật, hiểu bài giảng và các chủ đề phức tạp vừa phải.
7 65 94 – 101 Có thể viết bài luận học thuật, phân tích thông tin và sử dụng tiếng Anh linh hoạt trong môi trường học tập.
8 73 102 – 109 Sử dụng tiếng Anh thành thạo trong các cuộc thảo luận học thuật, hiểu được các sắc thái ý nghĩa phức tạp.
9 79 110 – 114 Hiểu và phản hồi chính xác trong các tình huống học thuật khó.
10 83 115 – 117 Sử dụng tiếng Anh trôi chảy, chính xác và linh hoạt, phù hợp trong các bối cảnh học thuật.
11 86 118 – 120 Thành thạo tiếng Anh tương đương người bản xứ trong môi trường học thuật.

Bảng quy đổi PTE sang các chứng chỉ khác

Ngoài các chứng chỉ ngoại ngữ phổ biến như: IELTS, TOEIC, TOEFL, Cambridge,… thì chứng chỉ PTE hiện tại cũng đã được các trường đại học công nhận và sử dụng làm tiêu chí ưu tiên trong xét tuyển đầu vào. Và điểm PTE cũng có thể được sử dụng để quy đổi sang các chứng chỉ khác như:

TT Điểm PTE Academic Trình độ CEFR Cambridge English Scale (From 2015)
1 0–23 A1 100 – 119
2 24–42 A2 120 – 139
3 36–58 B1 140 – 159
4 51–75 B2 160 – 179
5 67–84 C1 180 – 199
6 80–90 C2 200 – 230

Chứng chỉ PTE và cánh cửa du học qua chương trình Global Pathways

Bài kiểm tra PTE Academic được công nhận trên toàn cầu và được nhiều quốc gia chấp nhận để xét tuyển vào trường đại học. Một số quốc gia như: Úc, Anh, Canada, Mỹ,… đều chấp nhận điểm PTE như một chứng chỉ đánh giá năng lực tiếng Anh phổ biến. 

Riêng tại Úc, bài kiểm tra PTE được chấp nhận ở tất cả các cơ sở giáo dục đại học, mở ra cơ hội rộng lớn cho sinh viên quốc tế, đặc biệt là sinh viên thông qua các chương trình du học chuyển tiếp như Global Pathways.

Chứng chỉ PTE được công nhận hoàn toàn tại Úc
Tất cả các trường Đại học tại Úc đều chấp nhận chứng chỉ PTE

Global Pathways – Chương trình xét tuyển thẳng vào đại học top đầu

Lộ trình học của chương trình Global Pathways được gợi ý dành cho những sinh viên chưa có ý định sang nước ngoài học ngay hoặc chưa đủ điều kiện đi du học – có thể do chưa đạt yêu cầu về tiếng Anh. Tham gia chương trình này, sinh viên sẽ được:

  • Trang bị đầy đủ kiến thức nền tảng, kỹ năng học thuật và khả năng tiếng Anh.
  • Học tập trong môi trường chuẩn quốc tế ngay tại Việt Nam với sự hỗ trợ tận tình từ các giảng viên.
  • Chuyển tiếp sau năm thứ nhất hoặc năm thứ hai tại các đại học danh tiếng trên thế giới sau khi hoàn thành chương trình học giai đoạn 1 tại Việt Nam.

Một số chương trình Global Pathways nổi bật tại Úc như:

Là cầu nối vững chắc giúp sinh viên chuyển tiếp vào năm hai chương trình cử nhân tại Đại học Monash – top 50 trường đại học hàng đầu thế giới. Chứng chỉ PTE Academic được công nhận là hợp lệ để đáp ứng yêu cầu tiếng Anh đầu vào của chương trình này.

Đây sẽ là chương trình học mở ra cơ hội học tập tại Đại học Adelaide – thành viên của Group of Eight (nhóm 8 đại học hàng đầu Úc). Chương trình học sẽ tổng thời gian đào tạo 3 năm. Theo đó sinh viên sẽ được phép học 1 năm tại Viện ISB, Đại học Kinh tế TP. HCM (UEH-ISB) và sau đó sẽ chuyển tiếp học thêm 2 năm và nhận bằng Cử nhân tại Đại học Adelaide nước Úc. Chứng chỉ PTE cũng được chấp thuận để chuyển tiếp chương trình Adelaide Global Pathways.

Các trường đại học tại Úc chấp nhận chứng chỉ PTE Academic

Danh sách các trường đại học hàng đầu Úc công nhận điểm PTE bao gồm:

  • Đại học Melbourne – University of Melbourne
  • Đại học Adelaide – University of Adelaide
  • Đại học Monash – Monash University
  • Đại học Queensland – University of Queensland
  • Đại học Tây Úc – University of Western Australia

Tất cả những trường này đều nằm trong top các đại học xuất sắc trên thế giới. Nổi bật hơn hết với chất lượng giảng dạy, cơ sở vật chất hiện đại và môi trường học thuật đẳng cấp quốc tế.

>> Xem thêm: Du học Úc cần bằng tiếng Anh gì? Cập nhật yêu cầu mới nhất!

Tổng kết

Chứng chỉ PTE, IELTS hay TOEIC đều có những ưu điểm riêng. Qua bài viết này, KFO hy vọng đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn về việc quy đổi PTE sang IELTS, TOEFL. Hãy tìm hiểu thật kỹ từng bài thi và lựa chọn kỳ thi phù hợp với năng lực của mình nhé!

Cùng chủ đề