Thi PTE khó không? Giải mã nỗi lo lắng cho người mới bắt đầu
Với các thí sinh lần đầu tiếp xúc với PTE, chắc hẳn nhiều bạn có chung một thắc mắc rằng thi PTE khó không. Để tìm ra đáp án cho câu hỏi thi PTE khó không, bạn cần so sánh được cấu trúc và độ khó của bài thi này với các bài thi tiếng Anh được công nhận khác.
So sánh độ khó PTE vs TOEFL iBT
Để so sánh độ khó PTE với TOEFL, thí sinh cần tìm hiểu kỹ cấu trúc, dạng bài và nội dung của từng loại bài thi. Ở bài Đọc, PTE Academic có nhiều dạng câu hỏi hơn TOEFL iBT, có thể khiến thí sinh mất nhiều thời gian ôn luyện và tìm hiểu.
Bài thi Đọc (Reading)
PTE Academic |
TOEFL iBT |
|
Thời gian thi | ~ 29 – 30 phút | ~ 54 – 72 phút |
Số lượng câu hỏi | 13 – 18 câu | 30-40 câu |
Nội dung thi | Thí sinh đọc 4 – 5 đoạn văn với độ dài từ 80 đến 300 chữ, sau đó trả lời 5 năm loại câu hỏi khác nhau bao gồm:
|
Thí sinh đọc 3 – 4 đoạn văn, sau đó trả lời câu hỏi trắc nghiệm nhiều đáp án và điền vào chỗ trống |
Bài thi Nghe (Listening)
PTE Academic |
TOEFL iBT |
|
Thời gian thi | ~ 40 – 50 phút | ~ 41 – 57 phút |
Số lượng câu hỏi | 18 – 25 câu | 28 – 39 câu |
Nội dung thi | Thí sinh nghe các đoạn audio hoặc xem các đoạn video, sau đó hoàn thành các câu hỏi bao gồm:
|
Thí sinh nghe 3 bài giảng và 2 đoạn hội thoại hàng ngày, với giọng địa phương. Thời gian cho mỗi cuộc hội thoại là 3 phút. Sau đó, bạn trả lời các dạng câu hỏi bao gồm:
|

Bài thi Nói (Speaking)
PTE Academic |
TOEFL iBT |
|
Thời gian thi | ~ 40 – 50 phút | ~ 17 phút |
Hình thức thi | Hoàn toàn trên máy tính | Hoàn toàn trên máy tính có mạng |
Số lượng bài thi | 5 bài | 4 bài |
Nội dung thi | Bài thi Viết (Writing) kết hợp cùng Nói (Speaking). Thí sinh sẽ bắt đầu bài thi bằng phần giới thiệu bản nhân. Sau đó, bạn tiếp tục trả lời các câu hỏi tiếp theo bao gồm:
|
Thí sinh cần hoàn thành 4 câu hỏi bao gồm 1 câu yêu cầu bạn bày tỏ quan điểm cá nhân về một chủ đề cụ thể, đồng thời 3 câu yêu cầu thí sinh đưa ra các phản hồi dựa trên bài nghe và đọc. |
Bài thi Nói PTE Academic kết hợp cùng bài thi Viết, giúp thí sinh sắp xếp và liên kết dễ dàng giữa các ý, không sợ bị bí ý tưởng hay trình bày quan điểm cá nhân như bài thi TOEFL iBT.
>> Xem thêm: Học PTE để du học: lựa chọn thông minh cho sinh viên
Bài thi Viết (Writing)
PTE Academic |
TOEFL iBT |
|
Thời gian thi | ~ 40 – 50 phút | ~ 50 phút |
Số lượng bài thi | 18 – 25 câu | 28 – 39 câu |
Nội dung thi | Bài thi Viết (Writing) kết hợp cùng Nói (Speaking). Sau khi thí sinh hoàn thành phần thi Nói sẽ được yêu cầu tóm tắt bài Nói thành đoạn văn với tối đa 300 chữ. Sau đó, bạn cần viết thêm một bài luận có độ dài từ 200 – 300 chữ | Thí sinh cần hoàn thành 2 bài trong phần thi Viết, 1 bài phản hồi dựa trên bài Đọc và Bài nghe ngắn, 1 bài còn lại yêu cầu bạn nêu ra quan điểm về một chủ đề nào đó được đưa ra trong một cuộc thảo luận |
Tương tự với bài thi Nói, bài thi Viết của PTE Academic giúp thí sinh dễ dàng trình bày ý tưởng của mình hơn TOEFL iBT.
>> Xem thêm: Chứng chỉ PTE là gì? Bằng PTE có giá trị bao lâu?
So sánh độ khó PTE vs IELTS
Tương tự với bài thi TOEFL, để so sánh độ khó PTE với IELTS, thí sinh cần tìm hiểu và phân biệt kỹ dạng bài và nội dung yêu cầu của từng loại bài thi.
Bài thi Đọc (Reading)
PTE Academic |
IELTS Academic |
|
Thời gian thi | ~ 29 – 30 phút | 60 phút |
Số lượng câu hỏi | 13 – 18 câu | 40 câu |
Nội dung thi | Thí sinh đọc 4 – 5 đoạn văn với độ dài từ 80 đến 300 chữ, sau đó trả lời 5 năm loại câu hỏi khác nhau bao gồm:
|
Gồm ba đoạn văn bản với 40 câu hỏi, độ dài dao động 2150 đến 2750 từ. Bài Đọc IELTS có 11 dạng bài khác nhau, bao gồm:
– Câu hỏi nhiều lựa chọn, – Câu hỏi một lựa chọn – Ghép thông tin – Hoàn thành vị trí trên biểu đồ – Xác định thông tin (true/false/not given) |
IELTS Academic có số câu cần trả lời và số dạng câu hỏi nhiều hơn PTE Academic, yêu cầu về tư duy suy luận khá nhiều, có thể khiến thí sinh bị rối và nản trong thời gian làm bài.
Bài thi Nghe (Listening)
PTE Academic |
IELTS Academic |
|
Thời gian thi | ~ 40 – 50 phút | 30 phút |
Số lượng câu hỏi | 18 – 25 câu | 40 câu |
Nội dung thi | Thí sinh bạn nghe các đoạn audio hoặc xem các đoạn video để hoàn thành, sau đó hoàn thành các câu hỏi bao gồm:
|
Thí sinh nghe 4 bản ghi âm khác nhau trên máy tính, với đa dạng chất giọng địa phương đến từ Úc, Anh, Bắc Mỹ, New Zealand,..sau đó trả lời một trong những dạng câu hỏi sau:
|
Có thể thấy, bài thi Nghe của PTE Academic có số lượng câu hỏi ít hơn và yêu cầu đề bài đơn giản hơn IELTS Academic.
Bài thi Nói (Speaking)
PTE Academic |
IELTS Academic |
|
Thời gian thi | ~ 40 – 50 phút | ~ 11 – 14 phút |
Hình thức thi | Hoàn toàn trên máy tính | Phỏng vấn trực tiếp |
Số lượng bài thi | 5 bài | 3 bài |
Nội dung thi | Bài thi Viết (Writing) kết hợp cùng Nói (Speaking). Thí sinh sẽ bắt đầu bài thi bằng phần giới thiệu bản nhân. Sau đó, bạn tiếp tục trả lời các câu hỏi tiếp theo bao gồm:
|
Bài thi Nói IELTS được chia làm 3 phần:
|

Với bài thi Nói thuộc PTE Academic, thí sinh cần nhiều thời gian hơn trong việc làm bài kết hợp với bài thi Viết sau đó. Tuy nhiên, thí sinh tham gia thi PTE Academic sẽ không cần phải nói chuyện trực tiếp với giám khảo mà sẽ thực hành nói và chấm bởi Ai. Điều này được nhiều thí sinh đánh giá là “dễ thở” hơn khi trả lời câu hỏi thi pte khó không.
Bài thi Viết (Writing)
PTE Academic |
IELTS Academic |
|
Thời gian thi | ~ 40 – 50 phút | 60 phút |
Số lượng bài thi | 2 bài | 2 bài |
Nội dung thi | Bài thi Viết (Writing) kết hợp cùng Nói (Speaking). Sau khi thí sinh hoàn thành phần thi Nói sẽ được yêu cầu tóm tắt bài Nói thành đoạn văn với tối đa 300 từ. Sau đó, bạn cần viết thêm một bài luận có độ dài từ 200 – 300 từ | Bài thi Viết IELTS được chia làm 2 bài
|
Bài thi Viết thuộc IELTS Academic cần thí sinh phân tích nhiều hơn về số liệu, chủ đề mà bài thi đưa ra. Trong khi đó, bài thi PTE Academic không yêu cầu quá sâu về khả năng đọc hiểu biểu đồ, quy trình, cũng như phân tích sâu.
>> Xem thêm: So sánh PTE với IELTS và TOEFL: Đâu là lựa chọn phù hợp cho bạn?
Vậy thi PTE khó không?
Để trả lời câu hỏi thi PTE khó không, bên cạnh việc so sánh với các chứng chỉ tiếng Anh khác, bạn cần xem xét dựa trên nhiều yếu tố khách quan và chủ quan như khả năng sử dụng công nghệ, kỹ năng xử lý đề bài, độ tự tin của bản thân.

Bên cạnh đó, một số yếu tố quan trọng bạn cần lưu ý khi xác định thi PTE khó không như:
- Mục tiêu cá nhân: trước khi chọn chứng chỉ tiếng Anh phù hợp, bạn cần nắm rõ chứng chỉ này dùng cho mục đích nào, ví dụ định cư, du học Úc bậc Cử nhân, du học New Zealand bậc Thạc sĩ, du học nghề, xin visa, đầu vào đại học,… Với mục tiêu du học từ bậc Cử nhân trở lên, PTE Academic, IELTS Academic hay TOEFL iBT được đa số các trường trên thế giới chấp nhận. Tuy nhiên, một số chương trình Thạc sĩ sẽ yêu cầu chứng chỉ và mức độ khó cụ thể cho từng ngành học của sinh viên.
- Nền tảng tiếng Anh: nếu bạn sở hữu nền tảng tiếng Anh tốt, đặc biệt là phần nói, thì bài thi IELTS sẽ không là vấn đề vấn bạn. Ngược lại, nếu bạn lo lắng khi giao tiếp với người nước ngoài, PTE được đánh giá dễ dàng thích ứng hơn cho thí sinh khi chỉ cần thực hành bài thi trên máy tính.
Nếu bạn muốn có sự đánh giá thực tế nhất, bạn có thể đăng ký và tham gia các bài thi thử, bài thi mô phỏng, so sánh điểm mạnh, điểm yếu của bản thân trong từng bài thi. Từ đó, bạn có thể chọn ra lộ trình ôn luyện phù hợp cho mình và dễ dàng trả lời câu hỏi thi pte khó không ban đầu.